VN-INDEX 1.240,71 -0,93/-0,07% |
HNX-INDEX 307,02 -1,00/-0,32% |
UPCOM-INDEX 94,11 -0,47/-0,50% |
VN30 1.282,51 -1,04/-0,08% |
HNX30 545,73 +1,66/+0,31%
21 Tháng Năm 2022 3:42:59 SA - Mở cửa
Ngành: Vật liệu cơ bản (Mã ICB: 1000)
|
77,81
+0,74/+0,97%
Cập nhật lúc 20/05/2022
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
12,10
|
+0,30
|
+2,54%
|
4.043.500
|
ABS
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
12,50
|
+0,10
|
+0,81%
|
419.100
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
1,90
|
0,00
|
0,00%
|
947.000
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
22,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
APC
|
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
22,30
|
+0,80
|
+3,72%
|
3.800
|
APH
|
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
14,40
|
+0,20
|
+1,41%
|
2.444.900
|
APP
|
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ
|
8,40
|
+0,40
|
+5,00%
|
1.400
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
3,90
|
-0,40
|
-9,30%
|
640.100
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
10,10
|
+0,20
|
+2,02%
|
250.400
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
27,70
|
+0,70
|
+2,59%
|
697.000
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
8,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
7,03
|
+0,03
|
+0,43%
|
140.900
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
15,55
|
+0,30
|
+1,97%
|
23.300
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
13,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BMP
|
CTCP Nhựa Bình Minh
|
54,80
|
-0,10
|
-0,18%
|
37.500
|
BRC
|
CTCP Cao su Bến Thành
|
14,20
|
-0,90
|
-5,96%
|
4.300
|
BRR
|
CTCP Cao su Bà Rịa
|
20,90
|
+0,90
|
+4,50%
|
800
|
BT1
|
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương
|
18,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
4,50
|
0,00
|
0,00%
|
58.300
|
|
|
|
|
|