VN-INDEX 1.077,15 -0,44/-0,04% |
HNX-INDEX 215,28 -0,03/-0,01% |
UPCOM-INDEX 75,54 +0,66/+0,88% |
VN30 1.085,70 -7,78/-0,71% |
HNX30 366,88 +1,05/+0,29%
05 Tháng Hai 2023 1:59:24 SA - Mở cửa
Ngành: Vật liệu cơ bản (Mã ICB: 1000)
|
58,56
-0,21/-0,36%
Cập nhật lúc 03/02/2023
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8,10
|
-0,20
|
-2,41%
|
4.343.500
|
ABS
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
6,05
|
+0,01
|
+0,17%
|
571.100
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,80
|
+0,10
|
+14,29%
|
531.700
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
22,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
APC
|
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
13,60
|
-0,30
|
-2,16%
|
6.400
|
APH
|
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
7,50
|
-0,05
|
-0,66%
|
903.000
|
APP
|
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ
|
4,80
|
+0,20
|
+4,35%
|
100
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
2,50
|
-0,10
|
-3,85%
|
96.800
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
4,70
|
-0,10
|
-2,08%
|
24.600
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
16,80
|
+0,05
|
+0,30%
|
64.700
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
9,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
3,82
|
-0,01
|
-0,26%
|
77.800
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
13,30
|
0,00
|
0,00%
|
18.700
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
15,00
|
+0,60
|
+4,17%
|
100
|
BMP
|
CTCP Nhựa Bình Minh
|
59,60
|
-0,40
|
-0,67%
|
267.900
|
BRC
|
CTCP Cao su Bến Thành
|
10,10
|
-0,15
|
-1,46%
|
3.700
|
BRR
|
CTCP Cao su Bà Rịa
|
21,40
|
+1,20
|
+5,94%
|
1.000
|
BT1
|
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương
|
15,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
2,10
|
0,00
|
0,00%
|
55.300
|
|
|
|
|
|