VN-INDEX 1.240,71 -0,93/-0,07% |
HNX-INDEX 307,02 -1,00/-0,32% |
UPCOM-INDEX 94,11 -0,47/-0,50% |
VN30 1.282,51 -1,04/-0,08% |
HNX30 545,73 +1,66/+0,31%
21 Tháng Năm 2022 2:43:17 SA - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng (Mã ICB: 1770)
|
27,39
+0,22/+0,80%
Cập nhật lúc 20/05/2022
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
1,90
|
0,00
|
0,00%
|
947.000
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
22,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
3,90
|
-0,40
|
-9,30%
|
640.100
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
8,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
15,55
|
+0,30
|
+1,97%
|
23.300
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
13,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
15,50
|
+0,20
|
+1,31%
|
3.800
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
32,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
2,70
|
+0,20
|
+8,00%
|
37.400
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
17,30
|
+0,30
|
+1,76%
|
81.600
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
10,40
|
+0,10
|
+0,97%
|
216.400
|
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
6,17
|
-0,03
|
-0,48%
|
183.600
|
GLC
|
CTCP Vàng Lào Cai
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
50,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
14,60
|
+0,40
|
+2,82%
|
25.000
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
15,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
10,00
|
-0,40
|
-3,85%
|
6.000
|
KHB
|
CTCP Khoáng sản Hoà Bình
|
2,50
|
-0,40
|
-13,79%
|
471.800
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
8,60
|
+0,40
|
+4,88%
|
100
|
|
|
|
|
|