VN-INDEX 1.102,80 +7,37/+0,67% |
HNX-INDEX 227,03 +2,64/+1,18% |
UPCOM-INDEX 85,04 +0,39/+0,46% |
VN30 1.093,16 +4,65/+0,43% |
HNX30 479,11 +8,52/+1,81%
30 Tháng Mười Một 2023 4:24:43 SA - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng (Mã ICB: 1770)
|
26,20
+0,37/+1,41%
Cập nhật lúc 29/11/2023
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
17,10
|
0,00
|
0,00%
|
1.700
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
2,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
7,10
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
14,90
|
+0,20
|
+1,36%
|
16.500
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
12,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
6,70
|
+0,60
|
+9,84%
|
300
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
57,40
|
+1,40
|
+2,50%
|
400
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
2,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
16,20
|
+0,10
|
+0,62%
|
14.000
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
7,64
|
+0,43
|
+5,96%
|
16.100
|
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
4,77
|
-0,02
|
-0,42%
|
41.700
|
GLC
|
CTCP Vàng Lào Cai
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
46,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
11,40
|
+0,10
|
+0,88%
|
400
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
12,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
7,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
6,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KSB
|
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
25,20
|
+0,30
|
+1,20%
|
768.700
|
|
|
|
|
|