VN-INDEX 1.240,71 -0,93/-0,07% |
HNX-INDEX 307,02 -1,00/-0,32% |
UPCOM-INDEX 94,11 -0,47/-0,50% |
VN30 1.282,51 -1,04/-0,08% |
HNX30 545,73 +1,66/+0,31%
21 Tháng Năm 2022 2:29:57 SA - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
165,49
-0,22/-0,13%
Cập nhật lúc 20/05/2022
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
11,70
|
+0,20
|
+1,74%
|
1.366.900
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
29,05
|
+0,45
|
+1,57%
|
1.936.000
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
19,20
|
-0,20
|
-1,03%
|
13.200
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
34,50
|
-0,15
|
-0,43%
|
1.128.100
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
14,40
|
+0,50
|
+3,60%
|
878.900
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
25,90
|
-0,20
|
-0,77%
|
5.051.800
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
30,90
|
+0,50
|
+1,64%
|
102.900
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
11,40
|
-0,05
|
-0,44%
|
247.600
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
24,35
|
+0,05
|
+0,21%
|
2.321.500
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
28,30
|
-1,70
|
-5,67%
|
7.500
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
14,60
|
+0,05
|
+0,34%
|
3.227.100
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
27,00
|
+0,25
|
+0,93%
|
5.044.800
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
19,40
|
-0,20
|
-1,02%
|
1.030.200
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
15,10
|
0,00
|
0,00%
|
40.900
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
34,50
|
-0,50
|
-1,43%
|
33.900
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
20,30
|
+0,10
|
+0,50%
|
1.714.800
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
|
22,90
|
-2,40
|
-9,49%
|
90.100
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
14,40
|
+0,10
|
+0,70%
|
14.900
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
14,75
|
+0,30
|
+2,08%
|
12.657.800
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
34,85
|
+0,25
|
+0,72%
|
2.006.500
|
|
|
|
|
|