VN-INDEX 1.102,80 +7,37/+0,67% |
HNX-INDEX 227,03 +2,64/+1,18% |
UPCOM-INDEX 85,04 +0,39/+0,46% |
VN30 1.093,16 +4,65/+0,43% |
HNX30 479,11 +8,52/+1,81%
30 Tháng Mười Một 2023 3:57:18 SA - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
183,59
+0,03/+0,02%
Cập nhật lúc 29/11/2023
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
7,70
|
0,00
|
0,00%
|
381.200
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
22,05
|
+0,15
|
+0,68%
|
4.828.800
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
12,70
|
0,00
|
0,00%
|
1.400
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
39,30
|
+0,45
|
+1,16%
|
811.800
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
10,50
|
+0,20
|
+1,94%
|
109.400
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
29,40
|
+0,10
|
+0,34%
|
2.549.800
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
18,10
|
-0,05
|
-0,28%
|
8.689.400
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
16,50
|
+0,10
|
+0,61%
|
7.624.700
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
18,05
|
0,00
|
0,00%
|
6.975.600
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
11,40
|
0,00
|
0,00%
|
21.700
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
15,20
|
+0,20
|
+1,33%
|
5.192.000
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
17,85
|
0,00
|
0,00%
|
5.445.800
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
12,80
|
+0,05
|
+0,39%
|
1.785.200
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
14,10
|
+0,10
|
+0,71%
|
204.600
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
10,80
|
+0,20
|
+1,89%
|
99.600
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
13,60
|
+0,25
|
+1,87%
|
974.000
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
|
25,50
|
+1,20
|
+4,94%
|
19.300
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
12,90
|
0,00
|
0,00%
|
9.400
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10,85
|
0,00
|
0,00%
|
7.753.300
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
23,05
|
0,00
|
0,00%
|
1.618.500
|
|
|
|
|
|