VN-INDEX 1.186,17 +17,70/+1,51% |
HNX-INDEX 252,37 +3,15/+1,26% |
UPCOM-INDEX 77,15 +0,51/+0,67% |
VN30 1.191,83 +18,23/+1,55% |
HNX30 375,25 +9,81/+2,68%
01 Tháng Ba 2021 4:06:47 CH - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
149,78
+0,78/+0,52%
Cập nhật lúc 26/02/2021
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
12,80
|
+0,10
|
+0,79%
|
1.004.100
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
33,25
|
+0,20
|
+0,61%
|
8.464.900
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
44,10
|
+0,50
|
+1,15%
|
2.251.400
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
12,60
|
+0,40
|
+3,28%
|
1.467.900
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
38,10
|
+0,85
|
+2,28%
|
13.954.000
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
18,45
|
+0,35
|
+1,93%
|
648.800
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
9,10
|
+0,10
|
+1,11%
|
147.400
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
25,80
|
+0,65
|
+2,58%
|
3.271.800
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
17,30
|
+0,30
|
+1,76%
|
46.200
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
15,70
|
+1,00
|
+6,80%
|
36.421.300
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
28,35
|
+0,70
|
+2,53%
|
22.065.400
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
18,95
|
+0,20
|
+1,07%
|
3.239.900
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
14,20
|
+0,20
|
+1,43%
|
79.500
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
15,10
|
+0,40
|
+2,72%
|
8.187.900
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
21,30
|
+0,40
|
+1,91%
|
3.508.600
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
|
13,80
|
+0,10
|
+0,73%
|
52.300
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
12,20
|
+0,10
|
+0,83%
|
65.100
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
16,20
|
+0,30
|
+1,89%
|
25.486.700
|
STB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
19,10
|
+0,75
|
+4,09%
|
35.781.100
|
TCB
|
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
40,20
|
+0,95
|
+2,42%
|
12.622.200
|
|
|
|
|
|