VN-INDEX 1.064,64 +5,20/+0,49% |
HNX-INDEX 207,50 +1,55/+0,75% |
UPCOM-INDEX 76,76 +0,27/+0,35% |
VN30 1.073,68 +6,44/+0,60% |
HNX30 372,76 +4,72/+1,28%
31 Tháng Ba 2023 8:05:15 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
(DGC : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
8,85%
|
Sở hữu nước ngoài
|
16,01%
|
Sở hữu khác
|
75,14%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Đào Hữu Huyền
|
Chủ tịch HĐQT
|
69.794.354
|
18,38%
|
31/12/2022
|
Ngô Thị Ngọc Lan
|
---
|
25.205.068
|
6,64%
|
31/12/2022
|
Đào Hữu Kha
|
---
|
22.667.148
|
5,97%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Hồng Lan
|
---
|
14.298.574
|
3,76%
|
31/12/2022
|
Đào Hữu Duy Anh
|
Tổng giám đốc
|
11.436.791
|
3,01%
|
31/12/2022
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
5.300.000
|
1,40%
|
15/03/2023
|
Đào Hồng Hạnh
|
---
|
5.136.504
|
1,35%
|
31/12/2022
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
3.050.000
|
0,80%
|
15/03/2023
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
2.660.100
|
0,70%
|
15/03/2023
|
Đào Thị Quyên
|
---
|
2.170.034
|
0,57%
|
31/12/2022
|
Quách Tiến Nhất
|
---
|
1.830.416
|
0,48%
|
31/12/2022
|
Lê Thị Lựu
|
---
|
1.719.740
|
0,45%
|
31/12/2022
|
Norges Bank
|
---
|
1.702.780
|
0,45%
|
15/03/2023
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
1.702.780
|
0,45%
|
15/03/2023
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
1.550.000
|
0,41%
|
15/03/2023
|
Bùi Thị Hà Thu
|
---
|
1.165.003
|
0,31%
|
31/12/2022
|
Đào Thị Mai
|
Kế toán trưởng
|
792.985
|
0,21%
|
31/12/2022
|
Phạm Văn Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
789.746
|
0,21%
|
31/12/2022
|
Đào Thị Huyên
|
---
|
762.605
|
0,20%
|
31/12/2022
|
Đào Hữu Tu
|
---
|
742.222
|
0,20%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Nam
|
---
|
484.961
|
0,13%
|
31/12/2022
|
Vũ Văn Ngọ
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
472.921
|
0,12%
|
31/12/2022
|
Đào Thị Hồng Hiên
|
---
|
362.780
|
0,10%
|
31/12/2022
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
356.000
|
0,09%
|
18/08/2022
|
Lưu Bách Đạt
|
Thành viên HĐQT
|
340.685
|
0,09%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Huệ
|
---
|
336.276
|
0,09%
|
31/12/2022
|
Đào Thị Huê
|
---
|
252.288
|
0,07%
|
31/12/2022
|
Vũ Minh Thuyết
|
---
|
248.067
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
200.000
|
0,05%
|
04/05/2022
|
Vũ Nhất Tâm
|
---
|
167.795
|
0,04%
|
29/04/2020
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
140.000
|
0,04%
|
15/03/2023
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
132.000
|
0,03%
|
17/01/2023
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
125.100
|
0,03%
|
04/04/2022
|
Phạm Thị Thoa
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
85.559
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Đỗ Thành Công
|
---
|
83.947
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Quang
|
Thành viên HĐQT
|
83.740
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Thất
|
---
|
79.218
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Kiên
|
Trưởng ban kiểm soát
|
71.581
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Đào Thị Cử
|
---
|
57.752
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Phạm Thị Yến
|
---
|
57.097
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Hùng Lân
|
---
|
45.372
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Quách Trung Kiên
|
---
|
42.988
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thu Hồng
|
---
|
36.301
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Quách Kiều Hưng
|
---
|
36.006
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Phương Mai
|
---
|
29.344
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Vũ Quốc Tuấn
|
---
|
20.300
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Sinh Thìn
|
---
|
14.701
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Vũ Thị Sợi
|
---
|
12.976
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Vũ Thị Hoa
|
---
|
10.739
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Phạm Thị Phương Bình
|
---
|
10.460
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Lan
|
---
|
10.348
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Đồng Thị Quỳnh Giang
|
---
|
8.073
|
0,01%
|
14/03/2018
|
Trần Thị Thu Trang
|
---
|
7.295
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Vũ Văn Canh
|
---
|
6.429
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Công Thị Minh Trang
|
---
|
5.040
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Võ Thị Hương
|
---
|
3.433
|
0,00%
|
14/03/2018
|
Khúc Ngọc Giảng
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Vân Thắng
|
---
|
1.549
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Phạm Văn Thọ
|
---
|
1.041
|
0,00%
|
31/12/2022
|
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
---
|
873
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|
|