|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
35,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
59,63%
|
Sở hữu khác
|
5,37%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
HDI Global SE
|
---
|
90.105.809
|
38,47%
|
31/12/2022
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
81.978.740
|
35,00%
|
31/12/2022
|
FUNDERBURK LIGHTHOUSE Ltd
|
---
|
29.372.195
|
12,54%
|
31/12/2022
|
CTCP Đầu tư Đường Mặt Trời
|
---
|
10.299.421
|
4,40%
|
24/05/2019
|
IFC Emerging Asia Fund, LP
|
---
|
4.919.079
|
2,10%
|
13/08/2021
|
IFC Financial Institutions Growth Fund, LP
|
---
|
4.919.079
|
2,10%
|
13/08/2021
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
4.614.000
|
1,97%
|
23/08/2021
|
International Finance Corporation
|
---
|
4.216.354
|
1,80%
|
12/08/2021
|
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
|
---
|
248.547
|
0,11%
|
31/12/2018
|
Bùi Vạn Thuận
|
---
|
88.188
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Trịnh Quỳnh Giao
|
---
|
50.000
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Đào Hải Yến
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Hà Lan
|
Trưởng ban kiểm soát
|
767
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Trương Quốc Lâm
|
---
|
98
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Tôn Thị Liên Nga
|
---
|
87
|
0,00%
|
30/06/2018
|
|
|
|
|