VN-INDEX 1.273,47 +11,14/+0,88% |
HNX-INDEX 305,87 +2,45/+0,81% |
UPCOM-INDEX 92,77 -0,07/-0,08% |
VN30 1.292,89 +11,93/+0,93% |
HNX30 566,26 +4,24/+0,75%
15 Tháng Tám 2022 11:43:28 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
(SHB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
4,06%
|
Sở hữu khác
|
95,94%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Tập đoàn T&T
|
---
|
266.682.748
|
10,00%
|
31/12/2021
|
Đỗ Vinh Quang
|
---
|
79.036.284
|
2,96%
|
31/12/2021
|
Đỗ Quang Hiển
|
Chủ tịch HĐQT
|
73.352.898
|
2,75%
|
11/01/2022
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
---
|
54.857.924
|
2,06%
|
31/12/2021
|
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
---
|
39.485.715
|
1,48%
|
11/01/2022
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt
|
---
|
18.963.224
|
0,71%
|
31/12/2021
|
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV
|
---
|
8.091.435
|
0,46%
|
30/06/2020
|
Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy
|
---
|
6.792.475
|
0,39%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Văn Lê
|
Thành viên HĐQT
|
6.052.731
|
0,23%
|
31/12/2021
|
Trần Ngọc Linh
|
---
|
2.388.224
|
0,14%
|
11/01/2018
|
Ngô Thu Hà
|
Tổng giám đốc
|
1.941.608
|
0,07%
|
31/12/2021
|
Đặng Tố Loan
|
---
|
838.603
|
0,05%
|
31/12/2019
|
Vũ Thị Lệ Quyên
|
---
|
819.710
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Đỗ Quang Vinh
|
Thành viên HĐQT
|
692.500
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Ngọc Phụng
|
---
|
672.417
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
---
|
496.186
|
0,02%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Thị Ngân
|
---
|
323.900
|
0,02%
|
19/02/2021
|
Nguyễn Thị Mi
|
---
|
250.714
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Phạm Hòa Bình
|
Trưởng ban kiểm soát
|
147.173
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Võ Đức Tiến
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
108.747
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Ninh Thị Lan Phương
|
Phó Tổng giám đốc
|
96.930
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Đặng Trung Dũng
|
---
|
90.410
|
0,01%
|
11/01/2018
|
Trần Bửu Lâm
|
---
|
64.010
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Trần Ngọc Lưu
|
---
|
56.523
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity
|
---
|
53.089
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Phạm Thanh Nam
|
---
|
46.147
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Trần Thị Hoàng Giang
|
---
|
35.032
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Nguyễn Đình Dương
|
---
|
32.920
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Trần Thị Hoàng Kim
|
---
|
25.472
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Đặng Trường Sơn
|
---
|
15.000
|
0,00%
|
23/04/2021
|
Hoàng Thị Anh Nguyên
|
---
|
6.000
|
0,00%
|
31/03/2022
|
Ngô Thị Vân
|
Kế toán trưởng
|
4.957
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Mỹ Phương
|
---
|
2.660
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Phạm Ngọc Tuân
|
---
|
2.515
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Trần Thị Hoàng Lan
|
---
|
2.243
|
0,00%
|
11/01/2018
|
Phạm Bích Liên
|
---
|
800
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Huệ
|
---
|
215
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|
|